--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bốn bên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bốn bên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốn bên
Your browser does not support the audio element.
+
Quadripartite
Hiệp định bốn bên
A quadripartite agreement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốn bên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bốn bên"
:
buôn bán
bốn biển
bốn bên
bon bon
biên bản
bán buôn
Những từ có chứa
"bốn bên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sidelight
flank
sideways
sidewise
side
externality
side-step
adjoining
lateral
one-sided
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
bốn bên
:
QuadripartiteHiệp định bốn bênA quadripartite agreement
+
spitball
:
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)